噴噴 phún phún♦ Nói nhanh, nói liến thoắng. ◇Hàn thi ngoại truyện
韓詩外傳:
Tật ngôn phún phún, khẩu phí mục xích 疾言噴噴,
口沸目赤 (Quyển cửu
卷九) Vội vàng nói liến thoắng, miệng sùi mắt đỏ.
♦ Nhàn đàm. ◎Như:
phún phún nhàn thoại 噴噴閒話.
♦ Mùi thơm nồng đậm. ◎Như:
hương phún phún 香噴噴 thơm ngào ngạt.