創舉 sáng cử
♦ Làm ra lần đầu tiên. ◎Như:
chưng khí cơ đích phát minh, thị công nghiệp sử thượng đích nhất đại sáng cử
蒸
汽
機
的
發
明
,
是
工
業
史
上
的
一
大
創
舉
.