創造 sáng tạo
♦ Phát minh hoặc chế tạo sự vật chưa từng có. ☆Tương tự: phát minh .
♦ Kiến tạo, xây dựng. ◎Như: tổ tông sáng tạo cơ nghiệp cơ nghiệp do tổ tiên xây dựng nên. ☆Tương tự: chế tạo , thành lập .
♦ Sáng tác (văn chương, tác phẩm văn nghệ).