哨子 sáo tử♦ Cái còi, tu huýt (như của cảnh sát chẳng hạn). ◎Như:
xuy sáo tử tập họp 吹哨子集合.
♦ Một loại dân ca. Dân lao động họp nhau ca hát, lời ca thường tùy hứng sáng tác. Ở Tứ Xuyên gọi là
sáo tử 哨子, ở phương bắc Trung Quốc gọi là
yêu hào tử 吆號子, ở phương nam gọi là
hảm hào tử 喊號子.
♦ Du côn, lưu manh.