叱吒 sất trá
♦ Lớn tiếng.
♦ La hét giận dữ. ◇Sử Kí
史
記
:
Hạng Vương ấm á sất trá, thiên nhân giai phế
項
王
喑
噁
叱
吒
,
千
人
皆
廢
(Hoài Âm Hầu truyện
淮
陰
侯
傳
) Hạng Vương lúc cáu mà hét thì cả ngàn người (ở bên cạnh) không ai dám ho he.
♦ Quát mắng.