參戰 tham chiến
♦ Tham dự chiến tranh hoặc chiến đấu. ◎Như:
Mĩ quốc đích tham chiến đối đệ nhị thứ thế giới đại chiến hữu trọng đại đích ảnh hưởng
美
國
的
參
戰
對
第
二
次
世
界
大
戰
有
重
大
的
影
響
.