吐露 thổ lộ
♦ Nói ra tình thật. ◇Bạch Cư Dị
白
居
易
:
Thổ lộ xích thành
吐
露
赤
誠
(Tô châu thứ sử tạ thượng biểu
蘇
州
刺
史
謝
上
表
) Nói ra lòng thành.
♦ Hiển lộ.