卓越 trác việt
♦ Cao vượt hơn người thường, ưu tú phi thường. ◎Như:
tài hoa trác việt
才
華
卓
越
.
♦ ☆Tương tự:
kiệt xuất
傑
出
,
trác tuyệt
卓
絕
,
trác trứ
卓
著
,
trác dị
卓
異
,
xuất sắc
出
色
,
ưu việt
優
越
.
♦ ★Tương phản:
bình phàm
平
凡
,
bình dong
平
庸
,
đê liệt
低
劣
.