吹毛求疵 xuy mao cầu tì
♦ Thổi lông tìm vết, ý nói bươi móc để tìm những khuyết điểm của người khác.
♦ Chỉ trích những khuyết điểm nhỏ nhặt.
♦ ☆Tương tự:
tầm hà tác ban
尋
瑕
索
瘢
,
hữu ý thiêu dịch
有
意
挑
剔
.
♦ ★Tương phản:
ẩn ác dương thiện
隱
惡
揚
善
.