多端 đa đoan♦ Nhiều mối, rắc rối, cắc cớ, tạp loạn. ◇Diệp Thích
葉適:
Ô hô ai tai! Thế sự đa đoan, phi trí sở cùng 嗚呼哀哉!
世事多端,
非智所窮 (Tế trần quân cử trung thư văn
祭陳君舉中書文).
♦ Sự vụ phồn tạp hoặc chỉ một người đảm nhiệm nhiều chức việc. ◇Sử Kí
史記:
Lại đạo tạp nhi đa đoan, tắc quan chức hao phế 吏道雜而多端,
則官職耗廢 (Bình chuẩn thư
平準書).