大抵 đại để♦ Tổng quát, đại khái, nói chung. § Cũng viết là
đại để 大氐. ☆Tương tự:
đại khái 大概,
đại trí 大致,
đại ước 大約,
ước lược 約略. ◇Sử Kí
史記:
"Thi" tam bách thiên, đại để hiền thánh phát phẫn chi sở vi tác dã 詩三百篇,
大抵賢聖發憤之所為作也 (Thái sử công tự tự
太史公自序).
♦ Chủ yếu, đại yếu. ◇Nhan thị gia huấn
顏氏家訓:
Tục chi báng giả, đại để hữu ngũ 俗之謗者,
大抵有五 (Quy tâm
歸心).