大隊 đại đội
♦ Tên gọi một biên chế quân đội ngày xưa.
♦ Một đơn vị tổ chức trong quân đội gồm mấy trung đội.
♦ Tổ hợp, đội ngũ. ◎Như:
đại đội nhân mã
大
隊
人
馬
đội ngũ người và ngựa.