大用 đại dụng♦ Chi phí dùng cho việc trọng yếu, ban tứ ở triều đình. ◇Chu Lễ
周禮:
Chưởng thụ cửu phú cửu cống cửu công chi hóa hối, lương binh lương khí, dĩ đãi bang chi đại dụng 掌受九賦九貢九功之貨賄,
良兵良器,
以待邦之大用 (Thiên quan
天官, Nội phủ
內府).
♦ Rất hữu dụng. ◇Diêm thiết luận
鹽鐵論:
Nông, thiên hạ chi đại nghiệp dã, thiết khí, dân chi đại dụng dã 農,
天下之大業也,
鐵器,
民之大用也 (Thủy hạn
水旱).
♦ Trọng dụng, giao phó nhiệm vụ quan trọng. ◇Tam quốc chí
三國志:
Mã Tắc ngôn quá kì thật, bất khả đại dụng, quân kì sát chi 馬謖言過其實,
不可大用,
君其察之 (Mã Tắc truyện
馬謖傳).
♦ Đặc chỉ bái tướng, phong làm tể tướng.