大人 đại nhân♦ Tiếng tôn xưng người có đạo đức hoặc địa vị cao.
♦ Tiếng gọi cha mẹ hoặc bậc tôn trưởng. ◇Sử Kí
史記:
Cao tổ phụng ngọc chi, khởi vi Thái Thượng Hoàng thọ viết: Thủy đại nhân thường dĩ thần vô lại, bất năng trị sản nghiệp 高祖奉玉卮,
起為太上皇壽曰:
始大人常以臣無賴,
不能治產業. (Cao tổ bổn kỉ
高祖本紀) Cao Tổ cầm chén ngọc đứng dậy chúc thọ Thái Thượng Hoàng, nói: Trước đây cha cho là tôi không ra gì, không biết làm ăn dựng nên sự nghiệp.
♦ Tiếng xưng hô với nhà quyền quý hoặc quan lại.
♦ Người thành niên, đối lại với trẻ con (tiểu hài
小孩).
♦ Người cao lớn. ◇Sơn hải kinh
山海經:
Đông hải chi ngoại, hữu đại nhân chi quốc 東海之外,
有大人之國 (Đại hoang đông kinh
大荒東經) Ngoài biển Đông, có nước của người cao lớn.
♦ Tiếng ngày xưa gọi người cầm đầu bộ lạc
Khất Đan 契丹,
Tiên Ti 鮮卑 hay
Ô Hoàn 烏桓.