大師 đại sư
♦ Tiếng tôn xưng hòa thượng, cao tăng.
♦ Bậc học giả, nhà nghệ thuật có tài lớn. ◎Như:
quốc họa đại sư
國
畫
大
師
. ☆Tương tự:
đại gia
大
家
,
chuyên gia
專
家
.