地震 địa chấn
♦ Động đất. ☆Tương tự:
địa động
地
動
. ◇Hậu Hán Thư
後
漢
書
:
Bính Thìn kinh sư địa chấn
丙
辰
,
京
師
地
震
(Hiếu Hoàn đế kỉ
孝
桓
帝
紀
).