地道 địa đạo
♦ Đường đi dưới mặt đất.
♦ Tính chất mặt đất. ◇Lễ Kí : Nhân đạo mẫn chánh, địa đạo mẫn thụ , (Trung Dung ).
♦ Sản vật của một địa phương.
♦ Chân thật, không hư dối. ◎Như: địa đạo hóa hàng hóa thật.