圖解 đồ giải
♦ Dùng hình vẽ để giảng giải, phân tích. ◎Như: đồ giải pháp .
♦ Giải pháp dùng đồ biểu (tiếng Pháp: solution graphique).(300dogiai.jpg) ◎Như: đồ giải nhị nguyên nhất thứ liên lập phương trình thức .