圖解 đồ giải
♦ Dùng hình vẽ để giảng giải, phân tích. ◎Như:
đồ giải pháp
圖
解
法
.
♦ Giải pháp dùng đồ biểu (tiếng Pháp: solution graphique).
◎Như:
đồ giải nhị nguyên nhất thứ liên lập phương trình thức
圖
解
二
元
一
次
聯
立
方
程
式
.