單獨 đơn độc
♦ Lẻ loi, một mình. ◎Như:
bất yếu đơn độc tại dạ gian hành tẩu
不
要
單
獨
在
夜
間
行
走
.
♦ ☆Tương tự:
độc tự
獨
自
,
cô đơn
孤
單
,
chích thân
隻
身
.
♦ ★Tương phản:
bồi bạn
陪
伴
,
liên hợp
聯
合
,
cộng đồng
共
同
,
hợp khỏa
合
夥
,
chúng đa
眾
多
,
thành quần
成
群
,
tổng cộng
總
共
.