孕珠 dựng châu
♦ Loài (bạng) trai có mang hạt châu.
♦ Tỉ dụ đàn bà mang thai. ☆Tương tự: hoài thai , nhâm thần . ◇Vô danh thị : Phu nhân mạo bỉ đào yêu, tính đồng ngọc nhuận, chánh tại dựng châu chi tế, hồ xuất phân chẩm chi đàm , , , (Tứ hiền kí , Đệ nhị chiệp ).