家庭 gia đình
♦ Đơn vị sinh hoạt cộng đồng trong xã hội, lấy hôn nhân, liên hệ máu mủ hoặc chỗ ở chung làm cơ sở hình thành. ◎Như: hiện đại xã hội trung, gia đình hình thái dĩ phi thường đa nguyên , .