家用 gia dụng
♦ Mọi thứ chi tiêu trong nhà. ◇Quản Tử
管
子
:
Thị bất thành tứ, gia dụng túc dã
市
不
成
肆
,
家
用
足
也
(Quyền tu
權
修
).
♦ Sử dụng trong gia đình. ◎Như:
gia dụng điện khí
家
用
電
器
các máy điện dùng ở nhà như: máy truyền hình, tủ lạnh, máy giặt, v.v.