孩兒 hài nhi
♦ Trẻ con.
♦ Tiếng xưng hô của cha mẹ đối với con cái, hoặc của người nhiều tuổi (trưởng bối ) đối với người ít tuổi (vãn bối ).
♦ Tiếng tự xưng của trai gái đối với cha mẹ hoặc của người ít tuổi đối với người nhiều tuổi.