孩子 hài tử
♦ Trẻ con. § Chỉ người vị thành niên. ◎Như:
giá cá hài tử tì khí đại, biệt nhạ tha
這
個
孩
子
脾
氣
大
,
別
惹
他
thằng bé này khó tính lắm, đừng trêu nó.
♦ Con cái. ◎Như:
sanh hạ nhất cá hài tử
生
下
一
個
孩
子
sinh được một đứa con.