夫婦好合 phu phụ hảo hợp
♦ Vợ chồng tương hợp, hài hòa. ◇Ấu học quỳnh lâm
幼
學
瓊
林
:
Như cổ sắt cầm, phu phụ hảo hợp chi vị
如
鼓
瑟
琴
,
夫
婦
好
合
之
謂
(Quyển nhị, Phu phụ loại
夫
婦
類
) Như gảy đàn sắt đàn cầm, gọi là "phu phụ hảo hợp".