喜劇 hỉ kịch♦ Kịch khôi hài, kịch vui cười. ☆Tương tự:
tiếu kịch 笑劇. ★Tương phản:
bi kịch 悲劇.
♦ Mượn chỉ sự tình làm cho người ta vui thích hoặc buồn cười. ◇Ba Kim
巴金:
Chí ư ngã ni, ngã đảo yếu đồng tình thụ hại đích nhân. Giá bất thị hỉ kịch, giá thị bi kịch 至於我呢,
我倒要同情受害的人.
這不是喜劇,
這是悲劇 (Tiểu phiến tử
小騙子).