好動 hiếu động
♦ Ưa thích hoạt động, không thể ngồi yên. ★Tương phản:
nhàn tĩnh
嫻
靜
,
trầm tĩnh
沉
靜
,
ái tĩnh
愛
靜
,
văn tĩnh
文
靜
.