好生 hảo sinh, hiếu sinh♦
Hảo sinh 好生. Kĩ lưỡng, cẩn thận. ◇Tây du kí
西遊記:
Nhĩ thả quyền quản na bàn đào viên, tảo vãn hảo sinh tại ý 你且權管那蟠桃園,
早晚好生在意 (Đệ ngũ hồi) Khanh hãy cai quản vườn quả đào, sớm tối coi giữ cẩn thận.
♦ Rất, vô cùng. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Lai nhật Ngô Hầu, Quốc Thái thân tự yêu kiến, hảo sinh tại ý (Đệ ngũ thập tứ hồi)
來日吳侯,
國太親自要見,
好生在意 Ngày mai Ngô Hầu, Quốc Thái thân đến gặp mặt, phải hết sức để ý.
♦ Đọc là
hiếu sinh. Tôn trọng sự sống, không nỡ sát sinh.