學費 học phí
♦ Tiền tiêu dùng vào việc học tập.
♦ Tiền học sinh nộp cho trường học để theo học ở đó. ◇Lão Xá
老
舍
:
Nhất niên tiến đa thiểu học phí?
一
年
進
多
少
學
費
? (Lão Trương đích triết học
老
張
的
哲
學
, Đệ tam).