婚禮 hôn lễ
♦ Lễ cưới, nghi thức kết hôn. § Cũng viết là
昏
禮
. ◎Như:
tha môn đích hôn lễ kí giản đan hựu long trọng
他
們
的
婚
禮
既
簡
單
又
隆
重
.