挑動 khiêu động
♦ Dẫn khởi, phát ra.
♦ Khơi thông, đào sâu.
♦ Khích động, xúi giục. ◎Như:
khiêu động vũ đấu
挑
動
武
鬥
.
♦ Động tác chĩa lên trời.