困難 khốn nan♦ Cùng khốn, nghèo khổ. ☆Tương tự:
bần khổ 貧苦,
bần khốn 貧困,
bần cùng 貧窮,
khốn khổ 困苦,
khốn cùng 困窮.
♦ Sự tình phức tạp, nhiều trở ngại, khó hoàn thành. ☆Tương tự:
ma phiền 麻煩,
phồn nan 繁難,
gian nan 艱難,
chướng ngại 障礙. ★Tương phản:
dung dị 容易.