妓女 kĩ nữ
♦ Đào hát, con hát, người đàn bà làm nghề ca múa. ◇Vương Vũ Xưng : Kĩ nữ xuyên khinh kịch, Sanh ca phiếm tiểu đao 穿, (Hàn thực ) Kĩ nữ mang guốc nhẹ, Sênh ca bơi thuyền con.
♦ Con gái làm nghề bán phấn mua hương.