嬌豔 kiều diễm♦ Xinh đẹp, tươi tắn, óng ả, lộng lẫy. ◇Kim Bình Mai
金瓶梅:
Phụ nhân phấn trang ngọc trác, kiều diễm kinh nhân 婦人粉妝玉琢,
嬌豔驚人 (Đệ thập thất hồi) Người đàn bà hương phấn ngọc ngà, xinh đẹp lộng lẫy kinh người.
♦ § Cũng viết là
嬌艷.
♦ ★Tương phản:
lão xú 老醜,
xú chuyết 醜拙.