嬌女 kiều nữ
♦ Con gái yêu, ái nữ. ◇Đổng tây sương
董
西
廂
:
Lục song kiều nữ tự Oanh Oanh, Kim tước nha hoàn niên thập thất
綠
窗
嬌
女
字
鶯
鶯
,
金
雀
鴉
鬟
年
十
七
(Quyển nhất).