月旦 nguyệt đán♦ Ngày đầu tháng.
♦ Phê bình, chỉ trích. § Ghi chú: Nói đủ là
nguyệt đán bình 月旦評. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Phỏng tất, chi lập ki tiền, thính sanh nguyệt đán 仿畢,
祗立幾前,
聽生月旦 (Tiểu Tạ
小謝) (Hai người) học chép (chữ) xong, cung kính đứng trước bàn, nghe sinh phê bình.