徑庭 kính thính, kính đình
♦ Khác biệt rất nhiều. ◎Như:
đại tương kính thính
大
相
徑
庭
hoàn toàn khác nhau, khác nhau một trời một vực. § Cũng viết là
徑
廷
hay
逕
庭
.
♦ Đi qua trong sân.