生涯 sinh nhai, sanh nhai♦ Chỗ ở, hoàn cảnh sống, đời sống. § Gốc từ ◇Trang Tử
莊子:
Ngô sanh dã hữu nhai, nhi tri dã vô nhai 吾生也有涯,
而知也無涯 (Dưỡng sanh chủ
養生主) Đời ta thì có bờ bến, mà cái biết thì không bờ bến. ☆Tương tự:
sanh hoạt 生活.
♦ Nghề kiếm sống, việc làm để mưu sinh. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Tính tối lãn, sanh nhai nhật lạc 性最懶,
生涯日落 (Vương Thành
王成) Tính rất lười, sinh kế ngày một sa sút. ☆Tương tự:
sanh kế 生計.