毛骨悚然 mao cốt tủng nhiên♦ Cực kì kinh hãi. ◇Tây du kí
西遊記:
Long Vương kiến thuyết, tâm kinh đảm chiến, mao cốt tủng nhiên 龍王見說,
心驚膽顫,
毛骨悚然 (Đệ nhị hồi) Long Vương nghe nói, khiếp đảm kinh hồn, lông tóc dựng đứng.
♦ ☆Tương tự:
bất hàn nhi lật 不寒而慄,
đảm chiến tâm kinh 膽戰心驚,
tâm kinh đảm khiêu 心驚膽跳.
♦ ★Tương phản:
diện bất cải dong 面不改容,
vô sở úy cụ 無所畏懼.