維他命 duy tha mệnh
♦ Dịch âm từ Anh ngữ "vitamin". ◎Như:
duy tha mệnh
C
維
他
命
C sinh tố C (vitamin C). § Dịch nghĩa là
hoạt lực tố
活
力
素
,
sanh hoạt tố
生
活
素
,
duy sanh tố
維
生
素
.