縹緲 phiêu diểu♦ Xa tít, thăm thẳm, ẩn hiện, thấp thoáng. ◇Tô Thức
蘇軾:
Khuyết nguyệt quải sơ đồng, Lậu đoạn nhân sơ tĩnh. Duy kiến u nhân độc vãng lai, Phiêu diểu cô hồng ảnh 缺月掛疏桐,
漏斷人初靜.
惟見幽人獨往來,
縹渺孤鴻影 (Bốc toán tử
卜算子, Hoàng Châu Định Tuệ viện ngụ cư tác
黃州定慧院寓居作, Từ
詞) Vành trăng khuyết treo trên ngọn ngô đồng thưa lá, Trời khuya, đồng hồ nhỏ giọt, người bắt đầu vắng lặng. Chỉ thấy người ở ẩn một mình đi qua đi lại, Thấp thoáng như bóng chim hồng lẻ loi. ◇Bạch Cư Dị
白居易:
San tại hư vô phiêu diểu gian 山在虛無縹緲間 (Trường hận ca
長恨歌) Núi này ở trong khoảng hư vô thăm thẳm. Tản Đà dịch thơ: Có non tiên ngoài phía hư không. § Cũng viết là
漂渺,
飄眇,
飄渺,
飄緲,
瞟眇,
縹眇,
縹渺.
♦ Phấp phới; bồng bềnh. ◇Trần Duẫn Bình
陳允平:
Phi hoa mãn địa thùy vi tảo, thậm bạc hãnh, tùy ba phiêu diểu 飛花滿地誰為掃,
甚薄倖,
隨波縹緲 (Thùy dương
垂楊, Từ
詞). ◇Hứa Hữu Nhâm
許有壬:
Hồng y phiêu diểu, thanh phong tiêu sắt, bán túy ngạn ô cân 紅衣縹緲,
清風蕭瑟,
半醉岸烏巾 (Thái thường dẫn
太常引, Trì hà
池荷, Từ chi nhị
詞之二).
♦ Tiếng trong trẻo và cao vút. ◇Nho lâm ngoại sử
儒林外史:
Ca thanh phiêu diểu, trực nhập vân tiêu 歌聲縹緲,
直入雲霄 (Đệ tam thập hồi) Tiếng ca cao vút, thẳng tới trời xanh. § Cũng viết là
飄眇.
♦ Hư phù, không thật, mơ hồ. ◇Hạ Tằng Hựu
夏曾佑:
Nhân sở lạc giả, nhục thân chi thật sự, nhi phi lạc thử phiêu diểu chi không đàm dã 人所樂者,
肉身之實事,
而非樂此縹渺之空談也 (Tiểu thuyết nguyên lí
小說原理). ◇Đỗ Vinh Thọ
杜榮壽:
Để sự cách niên tiên dị triệu, Nhân dữ liên hoa đồng phiêu diểu 底事隔年先異兆,
人與蓮花同縹緲 (Tiểu loa am bệnh tháp ức ngữ
小螺庵病榻憶語, Đề từ
題詞).
♦ Tên ngọn núi cao nhất ở Động Đình
洞庭 hoặc Bao San
包山.