躍躍 thích thích
♦ Vui thích, hân hoan. ◇Hàn Dũ
韓
愈
:
Phù đắc lợi tắc thích thích dĩ hỉ
夫
得
利
則
躍
躍
以
喜
(Vi thị giảng thịnh san thập nhị thi tự
韋
侍
講
盛
山
十
二
詩
序
) Được lợi thì hân hoan vui mừng.
♦ Dáng động lòng không yên.