處女 xử nữ
♦ Chỉ phụ nữ ở trong nhà.
♦ Đặc chỉ con gái chưa lấy chồng, còn trinh. § Cũng gọi là
xử tử
處
子
.
♦ Lần đầu. ◎Như:
xử nữ hàng
處
女
航
chuyến bay đầu tiên,
xử nữ tác
處
女
作
tác phẩm đầu tay.