模糊 mô hồ
♦ Không rõ ràng. § Cũng viết là . ◇Phù sanh lục kí : Dư nãi trương đăng nhập thất (...) bất cấm tâm thương lệ dũng. Hựu khủng lệ nhãn mô hồ, thất sở dục kiến (...). , (Khảm kha kí sầu ).
♦ Cẩu thả, bừa bãi.
♦ Lẫn lộn, hỗn loạn.
♦ ☆Tương tự: mê hồ , hàm hồ , hàm hỗn , ẩn hối .
♦ ★Tương phản: minh xác , minh tích , phân minh , tinh xác , thanh tích , thanh tỉnh , thanh sở , hiểu sướng , tiên minh .