沮喪 trở táng♦ Thất vọng, ủ ê, buồn rầu, chẳng mong muốn gì. ◇Cựu ngũ đại sử
舊五代史:
Đế văn chư quân li tán, tinh thần trở táng, chí Vạn Thắng trấn tức mệnh toàn sư 帝聞諸軍離散,
精神沮喪,
至萬勝鎮即命旋師 (Đường thư
唐書, Trang Tông kỉ bát
莊宗紀八) Vua nghe tin quân binh li tán, tinh thần thất vọng, đến trấn Vạn Thắng liền ra lệnh cho quân quay về.