爾虞我詐 nhĩ ngu ngã trá
♦ Ngươi lừa đảo ta bịp bợm (tráo trở lẫn nhau để thủ lợi).
♦ ☆Tương tự:
câu tâm đấu giác
鉤
心
鬥
角
.
♦ ★Tương phản:
phi can lịch đảm
披
肝
瀝
膽
,
thôi tâm trí phúc
推
心
置
腹
,
thôi thành tương kiến
推
誠
相
見
,
can đảm tương chiếu
肝
膽
相
照
,
tương an vô sự
相
安
無
事
.