奶媽 nãi ma
♦ Bà vú. ☆Tương tự:
nãi mẫu
奶
母
,
nãi nương
奶
娘
,
nãi mỗ
奶
姥
,
nãi tử
奶
子
,
nãi ảo
奶
媼
,
nãi ẩu
奶
嫗
,
nãi tử
嬭
子
,
nhũ mẫu
乳
母
,
nhũ nương
乳
娘
.