紅塵 hồng trần♦ Bụi bặm, trần ai. ◇Ban Cố
班固:
Hồng trần tứ hợp, Yên vân tương liên 紅塵四合,
煙雲相連 (Tây đô phú
西都賦). ◇Đỗ Mục
杜牧:
Nhất kị hồng trần phi tử tiếu, Vô nhân tri thị lệ chi lai 一騎紅塵妃子笑,
無人知是荔枝來 (Quá Hoa Thanh cung
過華清宮). § Tương truyền Dương Quý Phi thích ăn trái vải (
lệ chi 荔枝), vua Đường Huyền Tông sai người phóng ngựa từ Lĩnh Nam đem về dâng cho quý phi, nên còn gọi là trái
phi tử tiếu 妃子笑.
♦ Nơi phồn hoa náo nhiệt. ◇Từ Lăng
徐陵:
Lục liễu tam xuân ám, Hồng trần bách hí đa 綠柳三春暗,
紅塵百戲多 (Lạc Dương đạo
洛陽道).
♦ (Thuật ngữ Phật giáo) Thế tục, cõi đời. ☆Tương tự:
trần phàm 塵凡,
trần thế 塵世. ★Tương phản:
không môn 空門. ◇Úc Đạt Phu
郁達夫:
Tiền thân túng bất thị Như Lai, Trích hạ hồng trần dã khả ai 前身縱不是如來,
謫下紅塵也可哀 (Tự thuật
自述).