靡靡 mĩ mĩ♦ Trì hoãn, chậm chạp. ◇Thi Kinh
詩經:
Hành mại mĩ mĩ, Trung tâm diêu diêu 行邁靡靡,
中心搖搖 (Vương phong
王風, Thử li
黍離) Bước đi chầm chậm, Trong lòng xao xuyến.
♦ Dáng cỏ rạp xuống theo gió. ◇Tống Ngọc
宋玉:
Bạc thảo mĩ mĩ 薄草靡靡 (Cao đường phú
高唐賦) Cỏ mỏng rạp theo chiều gió.
♦ Đồi trụy, dâm đãng. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Âm thanh mĩ mĩ, phong độ hiệp tiết 音聲靡靡,
風度狎褻 (Phượng Dương sĩ nhân
鳳陽士人) Tiếng hát dâm dật, dáng điệu suồng sã.
♦ Hết, tận. ◇Lục Cơ
陸機:
Thân lạc lạc nhi nhật hi, Hữu mĩ mĩ nhi dũ tác 親落落而日稀,
友靡靡而愈索 (Thán thệ phú
歎逝賦) Người thân thưa thớt ngày thêm vắng, Bạn bè hết cả lại càng trơ trọi.
♦ Nhỏ nhắn.