跌宕 điệt đãng
♦ Hành vi phóng túng, không giữ phép tắc. § Cũng viết là điệt đãng .
♦ Hình dung văn chương đè nén, cô đọng, đốn tỏa, ba chiết. § Cũng viết là điệt đãng , điệt thảng .